|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dạn dà y
| très endurci; très aguerri; cuit et recuit | | | Dạn dà y mưa gió | | endurci contre les intempéries | | | Một chiến sĩ dạn dà y | | un militant cuit et recuit | | | mặt dạn mà y dà y | | | xem mặt dà y |
|
|
|
|